Nếu bạn sắp đi du lịch nước ngoài hay đi công tác/ du học,…. thì bạn cần biết chút tiếng anh du lịch. Sang một nước khác thì tối thiểu cần phải biết tiếng Anh cơ bản để thuận tiện cho đi lại/ thủ tục và những hoạt động trong chuyến đi. Sau đây mình sẽ liệt kê những từ thường gặp, quan trọng và cần thiết, một số từ quá cơ bản sẽ bỏ qua.

#Tại sân bay
- Domestic Airport – Sân bay nội địa.
- International Airport – Sân bay quốc tế.
- Departures: Khởi hành/ Sảnh đi
- Arrivals: Hạ cánh/ Sảnh đến
- Flight: Chuyến bay
- Airplane: Máy bay
- Passport: Hộ chiếu.
- Boarding Pass: Thẻ lên máy bay.
- Immigration: Xuất nhập cảnh/ Nhập cư – Khai báo với hải quan bằng hộ chiếu để nhập cảnh vào nước họ.
- Visa: Thị thực (Giấy phép nhập cảnh)
- Gate: Cửa khởi hành
- Boarding Time: Giờ lên máy bay
- Luggage: Hành lý
- Suitcase: Vali
- Backpack: Balô
- Passenger: Hành khách.
Máy bay & chuyến bay
- Tiket: Vé | One way – Một chiều | Returt – Khứ hồi.
- Seat: Ghế ngồi
- Business Class – Hạng thương gia
- First Class – Hạng nhất
- Economy Class – Hạng phổ thông.
- Emergency – Trường hợp khẩn cấp.
Khách sạn
- Hotel – Khách sạn
- Receptions: Lễ tân
- Homestay: Du lịch lưu trú.
- Check-in: Nhận phòng
- Check-out: Trả phòng
- Room Number: Số phòng.
- Room key: Chìa khóa phòng
- Booking Number: Mã đặt chỗ
- Swimming Pool: Hồ bơi
- Towel: Khăn tắm
- Laundry: Dịch vụ giặt ủi.
- Bed: Giường
- Bath: Bồn tắm
- Blanket: Chăn
- Balcony: Ban công
- Air conditioning: điều hòa
- Bellboy: nhân viên xách hành lý, người trực tầng
- Corridor: Hành lang
- Door: Cửa
- Fridge: Tủ lạnh
- Heater: Bình nóng lạnh
- Lift: cầu thang
- Elevator: Thang máy
- Pillow: Gối
- View: Quang cảnh bên ngoài nhìn từ phòng
Hoạt động trong chuyến đi
- Itinerary: Lịch trình.
- Guide: Hướng dẫn | Tour Guide: Hướng dẫn viên du lịch.
- Holiday: Lễ hội
- Souvenir: Quà lưu niệm
- Tourist: Du khách/ khách du lịch.
- Embassy of Vietnam: Đại sứ quán Việt Nam
- Hiking: Leo núi
- Trekking: Khám phá mạo hiểm vùng ít người sinh sống.
Giao thông & Địa điểm
- Traffic: Giao thông
- Bus: Xe khách, xe đò, xe buýt
- Driver: Tài xế
- Map: Bản đồ
- Subway: Tàu điện ngầm
- Railway: Đường xe lửa
- Train: Tàu hỏa
- Bus Station: Trạm xe buýt, bến xe.
- Bicycle: Xe đạp
- Car: Xe hơi
- Highway: Xa lộ
- Sightseeing: Tham quan/ Ngắm cảnh
- Temple: Đền thờ
- Pagoda: Chùa
- Church: Nhà thờ
- Museum: Bảo tàng
- Zoo: Sở thú
- Park: Công viên
- Camping: Cắm trại
- Beach: Bãi biển
- Boat: Thuyền
- Cruise: Tàu
- Ship: Tàu
- Ferry: Phà
- Harbor/ Port: Cảng biển
- Island: Hòn đảo
Hy vọng danh sách những từ tiếng anh du lịch phổ biến trên sẽ giúp bạn trong nhiều trường hợp để dễ dàng cho chuyến đi tránh được những nhầm lẫn không đáng có.
