Điền mẫu đơn xin cấp visa Hàn Quốc nghe có vẻ đơn giản nhưng để hoàn thiện được form này đòi hỏi bạn phải thật sự am hiểu và cẩn trọng. Bởi mẫu đơn xin cấp visa yêu cầu độ chính xác tuyệt đối.
Vì vậy, mình viết bài này nhằm mục đích hướng dẫn cho các bạn cách điền form xin cấp visa Hàn Quốc chính xác theo mẫu mới nhất của cơ quan lãnh sự Hàn. Các bạn nhớ chia sẻ nếu thấy thông tin hữu ích nha.
Hướng dẫn điền form xin cấp visa Hàn Quốc
Điều đầu tiên trong thủ tục xin visa Hàn Quốc là bạn cần chuẩn bị một bộ hồ sơ thật đầy đủ và chính xác. Các bạn có thể gọi điện đến tổng đài 1900 636 167 để được tư vấn hoặc tham khảo miễn phí hồ sơ xin visa du lịch Hàn Quốc và tự mình hoàn thiện.
Phần 1: Điền thông tin cá nhân
Family name: Họ của bạn, ghi chữ in hoa không dấu. Ví dụ: Nguyen
Given name (s): Tên đệm và tên của bạn, ghi chữ in hoa không dấu. Ví dụ: Quang Vinh
Sex (Giới tính): Bạn chọn Male nếu mình là Nam và chọn Female nếu mình là Nữ.
Date of Birth (ngày tháng năm sinh): Bạn điền ngày tháng năm sinh trùng khớp với ngày sinh trong sổ hộ khẩu và các giấy tờ khác.
Nationality (Quốc tịch): Điền thông tin về quốc tịch theo đúng Passport.
Country of birth (Quốc gia sinh): Bạn có thể đối chiếu với khai sinh cho chính xác.
National identity no (Số chứng minh nhân dân): Cung cấp đầy đủ và chính xác từng con số trong chứng minh nhân dân của bạn.
Have you ever used any other names to enter or depart Korea? (Bạn đã bao giờ sử dụng bất kỳ tên nào khác để nhập hoặc rời Hàn Quốc chưa?): Nếu câu trả lời là có thì bạn chọn Yes, không thì chọn No.
Are you a citizen of more than one country? (Bạn có phải là công dân của nhiều quốc gia không): Tương tự các bạn cũng đánh Yes hoặc No tương ứng với trường hợp của mình.
Phần 2: Thông tin về Passport của bạn
Type your passport (Loại hộ chiếu của bạn): Thông thường là hộ chiếu phổ thông, nên bạn sẽ check vào regular.
Passport No (Số hộ chiếu): Bạn nhìn ở trang đầu của hộ chiếu sẽ thấy. Bao gồm một dãy có cả chữ và số. Ví dụ: C3153753
Date of Issue: Ngày cấp hộ chiếu, bạn điền theo thứ tự năm/tháng/ngày.
Passport Expire Date: Ngày hết hạn hộ chiếu, cũng điền theo thứ tự năm/tháng/ngày.
Country of Passport: Hộ chiếu nước nào, bạn điền Việt Nam nếu mang quốc tịch Việt.
Place of passport (Nơi cấp hộ chiếu): Tiếp tục quan sát trong hộ chiếu và điền thông tin chính xác, trùng khớp.
Do you have any other valid passport? (Bạn có hộ chiếu nào khác còn hiệu lực không): Nếu không thì bạn tích vào ô No, nếu có thì bạn tích vào ô Yes.
Phần 3: Thông tin để liên lạc với bạn
Address in Your Home Country: Địa chỉ quê quán của bạn. Với mục này, bạn có thể dựa vào sổ hộ khẩu để điền chính xác, trùng khớp thông tin.
Current Residential Address: Địa chỉ hiện tại của bạn (nếu giống ở trên thì bạn không cần điền). Nếu bạn đang sống và đăng ký tạm trú ở tỉnh/thành khác thì điền địa chỉ hiện tại ở đây.
Cell Phone No: Điền số điện thoại di động mà bạn đang sử dụng.
Telephone No: Số điện thoại bàn của bạn.
E-mail: Điền địa chỉ Email mà bạn đã đăng ký.
Emergency Contact Information: Thông tin liên hệ nếu trường hợp khẩn cấp, bạn điền xuống phía dưới, thông tin của người có thể liên hệ nếu không liên lạc được cho bạn. Ví dụ bố, mẹ hoặc một người nào đó bất kì mà bạn tin tưởng.
Full Name in English: Tên đầy đủ của người liên lạc thay nếu không gọi được cho bạn, viết bằng tiếng Anh, ví dụ như NGUYEN XUAN DUONG.
Country of residence: Điền quốc gia của người bạn chọn ở mục trên.
Telephone No: Cung cấp số điện thoại của người đó.
Relationship to you: Mối quan hệ của người đó với bạn, viết tiếng Anh, ví dụ anh/em trai bạn điền Brother, chị/em gái bạn điền Sister,…
Phần 5: Tình trạng hôn nhân của bạn
Current Marital Status: Tình trạng hôn nhân hiện tại của bạn, bạn chọn một trong 3 tương ứng với hoàn cảnh thực tế của mình:
- Married: đã kết hôn
- Divorced: Ly dị
- Never married: Chưa từng kết hôn.
If‘Married’please provide details of your spouse (nếu đã kết hôn, bạn tiếp tục điền các thông tin theo yêu cầu ở bên dưới, còn thuộc 2 trường hợp còn lại thì thôi).
Family Name (in English): Họ của chồng/vợ bạn bằng tiếng Anh, ví dụ NGUYEN.
Given Names (in English): Tên còn lại của chồng/vợ bạn bằng tiếng anh, ví dụ DUY BINH
Date of Birth (yyyy/mm/dd): Ngày sinh của chồng/vợ bạn, điền theo thứ tự năm/tháng/ngày. Ví dụ 1988/03/14.
Nationality: Quốc tịch của vợ/chồng bạn.
Residential Address: Địa chỉ thường trú của chồng/vợ bạn.
Contact No: Số điện thoại của chồng/vợ bạn.
Phần 6: Trình độ giáo dục của bạn – người xin visa.
What is the highest degree or level of education you have completed? (Mức độ hay trình độ học vấn cao nhất mà bạn đã hoàn thành là gì?). Mục này, bạn click chuột chọn một trong những cấp bậc giáo dục phù hợp với mình như sau:
- Master’s/Doctoral Degree: Thạc sỹ, Tiến sỹ
- Bachelor’s Degree: Bằng cử nhân
- High School Diploma: Bằng cấp 3
- Other: Không thuộc những loại trên thì bạn click chuột vào đây rồi điền vào ô phía dưới.
Name of School: Tên trường học của bạn là gì. Điền vào chính xác.
Location of School (city/province/country): Địa chỉ của trường học, cụ thể theo TP/Tỉnh/Quốc gia ví dụ DA NANG/VIET NAM.
Phần 7: Thông tin việc làm của bạn
What are your current personal circumstances? Tình trạng công việc hiện tại của bạn. Ở đây web đã code sẵn các công việc, bạn đọc và chọn công việc tương ứng với mình.
- Entrepreneur: Doanh nhân
- Self-Employed: Nghề tự do
- Employed: Nhà tuyển dụng
- Civil Servant: Công chức viên
- Student: Học sinh/sinh viên
- Retired: Nghỉ hưu
- Unemployed: Thất nghiệp
- Other: Nghành nghề khác, chọn cái này thì bạn điền xuống phía dưới nghành nghề của bạn
Employment Details: Điền chi tiết công việc bằng cách hoàn thành các yêu cầu sau:
Name of Company/Institute/School: Tên của công ty/học viện/trường học của bạn.
Your Position/Course: Vị trí của bạn trong công ty/năm học.
Address of Company/Institute/School: Địa chỉ của công ty/học viện/trường học của bạn.
Telephone No: Điền chính xác số điện thoại của công ty/học viện/trường học.
Phần 8: Thông tin của người bảo lãnh
Do you have anyone sponsoring you for the visa? Bạn có người bảo lãnh không?
Nếu có, bạn tích vào Yes và chọn No nếu không. Nếu chọn Yes, bạn tiếp tục điền các thông tin bên dưới.
Name of your visa sponsor (Korean, foreign resident in Korea, company, or institute) Tên của người bảo lãnh cho bạn hay công ty bảo lãnh cho bạn.
Date of Birth/Business Registration No: Ngày sinh hoặc số đăng ký kinh doanh của người/công ty bảo lãnh cho bạn.
Relationship to you: Mối quan hệ giữa người bảo lãnh và bạn.
Address: Địa chỉ của người bảo lãnh/doanh nghiệp bảo lãnh cho bạn.
Phone No: Số điện thoại của người/doanh nghiệp bảo lãnh cho bạn.
Phần 9: Chi tiết chuyến đi
Purpose of Visit to Korea: Mục đích chuyến đi tới Hàn Quốc của bạn. Ở đây web đã liệt kê sẵn, bạn chọn trường hợp tương ứng với mục đích đi Hàn của mình.
- Tourism/Transit: Du lịch/quá cảnh
- Business Trip: Công tác
- Trade/Investment/Intra-Corporate Transferee: Kinh doanh/đầu tư/chuyển nhượng nội bộ
- Diplomatic/Official: Ngoại giao/gặp mặt chính thức
- Meeting, Conference: Họp/tham gia hội nghị
- Study/Training: Học tập/đào tạo
- Visiting Family/Relatives/Friends: Thăm gia đình, người thân, bạn bè
- Medical Tourism: Du lịch y tế
- Work: Lao động
- Marriage Migrant: Hôn nhân nhập cư
- Other: Ngoài những mục đích trên, bạn điền cụ thể vào trong ngoặc phần detail
Intended Period of Stay: Thời gian lưu trú dự kiến tại Hàn Quốc. Bạn chọn theo nhu cầu của mình nhưng phải phù hợp với thời hạn của visa.
Intended Date of Entry: Ngày dự kiến nhập cảnh Hàn Quốc.
Address in Korea (including hotels): Địa chỉ khách sạn hoặc nơi mà bạn sẽ ở khi tới Hàn Quốc.
Contact No. in Korea: Số điện thoại liên hệ với bạn ở bên Hàn Quốc, bạn có thể ghi số điện thoại của khách sạn.
Have you travelled to Korea in the last 5 years? Bạn có từng đi tới Hàn Quốc trong vòng 5 năm trở lại đây không?
Nếu không thì bạn tích vào ô No, có thì tích vào ô Yes. Sau đó điền số lần vào ngoặc đơn trước chữ Times, rồi ghi mục đích chuyến đi Hàn Quốc gần nhất vào ngoặc đơn sau phần Purpose of Recent Visit.
Have you travelled outside your country of residence, excluding to Korea, in the last 5 years? Trong 5 năm gần đây bạn có từng đi du lịch nước ngoài nào khác không?
Tương tự, nếu không bạn tích “V” vào ô NO, có thì tích vào ô YES. Tiếp đến điền thông tin tương ứng theo hàng dọc, hàng ngang bên dưới như sau:
Name of Country (in English): Tên của nước mà bạn đã đi du lịch bằng tiếng Anh.
Purpose of Visit: Mục đích chuyến đi đến quốc gia đó.
Period of Stay: Khoảng thời gian đi, điền theo thứ tự năm/tháng/ngày.
Are you travelling to Korea with any family member? Bạn có đi Hàn Quốc với thành viên nào khác trong gia đình không? Mục này, bạn chọn NO nếu đi một mình và chọn YES nếu có người thân đi cùng. Sau đó điền các thông tin lần lượt theo yêu cầu.
Full name in English: tên đầy đủ bằng tiếng Anh của người đi Hàn Quốc cùng bạn. Ví dụ NGUYEN AN BINH.
Date of Birth: Ngày sinh tương ứng của người bạn đó.
Nationality: Quốc tịch tương ứng của người đi cùng.
Relationship to you: Mối quan hệ của bạn với người đó.
Phần 10: Thông tin về kinh phí cho chuyến đi
Estimated travel costs (in US dollars): Đánh giá chi phí chuyến đi bằng đô la mỹ, bạn điền số tiền đô la Mỹ dự trù cho chuyến đi Hàn Quốc vào.
Who will pay for your travel-related expenses? (Any person including yourself and/or institute): Ai sẽ trả chi phí cho chuyến đi của bạn, bao gồm cả bạn hoặc đơn vị nào đó.
Name of Person/Company (Institute): Tên của người bảo lãnh tài chính hoặc công ty, tổ chức. Nếu bạn tự trả thì điền tên của bạn vào.
Relationship to you: Mối quan hệ của bạn với người đó, nếu tự bạn bỏ kinh phí thì điền Myself.
Type of Support: Loại giúp đỡ, bạn có thể điền Financial (tài chính).
Contact No: Điện thoại liên hệ của bạn hoặc người/đơn vị bảo lãnh tài chính cho bạn.
Phần 11: Cam kết (Declaration).
Date application (yyyy/mm/dd): Ngày bạn mang đơn này đi nộp, điền theo thứ tự năm/tháng/ngày.
Signature of Applicant: Chữ ký của bạn. Nếu người xin visa dưới 18 tuổi thì phải thay thế bằng chữ kí của người giám hộ hoặc bố mẹ.
Lưu ý khi điền mẫu đơn xin cấp visa Hàn Quốc
Mẫu đơn xin cấp visa Hàn Quốc khá dài và yêu cầu bạn cung cấp chính xác từng thông tin. Vì vậy, trong quá trình điền, bạn cần kiểm tra kỹ lưỡng và điền theo thứ tự để tránh sai sót.
Nếu bạn điền sai thông tin, hệ thống vẫn sẽ đồng ý in đơn ra, nhưng khi làm thủ tục tại sân bay, bạn sẽ bị từ chối nhập cảnh.
Form xin cấp visa Hàn Quốc mà mình hướng dẫn là mẫu form mới nhất từ cơ quan lãnh sự Hàn Quốc. Những gì bạn điền trong đơn phải trùng khớp với thông tin ở các giấy tờ khác. Khi điền form, các bạn phải chịu trách nhiệm về những gì mà bạn khai báo. Nếu không tự tin, bạn hãy tham khảo thêm kinh nghiệm xin visa Hàn Quốc để làm tự túc.
Mẫu form xin cấp visa Hàn Quốc mới chỉ là một hạng mục giấy tờ trong hồ sơ xin visa. Để hoàn thiện, các bạn cần bổ sung đầy đủ các giấy tờ khác theo yêu cầu.
Bạn nào không tự tin khi điền mẫu đơn này và cũng không có thời gian chuẩn bị hồ sơ thì nên tìm đến dịch vụ visa để được hỗ trợ, giúp đỡ. Về dịch vụ visa, mình thấy dịch vụ làm visa Hàn Quốc trọn gói của Vietnam Booking có dịch vụ khá tốt, chuyên nghiệp, họ sẽ giúp các bạn xin được nhiều loại visa theo yêu cầu. Nếu không đăng ký dịch vụ của Vietnambooking.com, các bạn cũng có thể vào website của họ để tham khảo thông tin chi tiết về visa và tự mình xin nếu muốn.
Trên đây là cách điền tờ khai xin visa Hàn Quốc mà mình đã chia sẻ. Hy vọng những hướng dẫn này sẽ giúp ích nhiều cho các bạn. Có thắc mắc gì, các bạn cứ để lại câu hỏi, mình sẽ giải đáp nhé, cảm ơn các bạn đã theo dõi!
- 4 loại may mắn, bạn có tin vào may mắn không? - 16/11/2023
- Hướng dẫn cách làm hộ chiếu online nhận tại nhà qua Dịch Vụ Công - 09/10/2023
- 30+ Khách sạn Đà Lạt tốt nhất gần chợ đêm trung tâm. - 01/10/2023